Tra cứu container
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Hàng hải Hậu Giang (VIMC Hậu Giang) xin công bố thông số kỹ thuật và tải trọng khai thác bến cảng VIMC Hậu Giang với thông số cơ bản của bến như sau:
1. Cầu cảng số 1:
TT |
Nội dung |
Thông số |
1 |
Cầu chính |
|
|
|
150m |
|
|
50m |
|
|
30m |
|
|
+5.5m (hệ Hải đồ) |
|
|
- 10.3m (hệ Hải đồ) |
|
|
+4.31m (hệ Hải đồ) |
|
|
+1.57m (hệ Hải đồ) |
2 |
Cầu dẫn |
|
|
|
29m |
|
|
15m |
|
|
2 cầu |
|
|
+5.5m (hệ Hải đồ) |
3 |
Mố sau cầu dẫn |
|
|
|
18m |
|
|
20m |
|
|
3m |
|
|
+5.5m (hệ Hải đồ) |
4 |
Phao neo mũi lái |
|
|
|
3.8m |
|
|
1.5m |
|
|
D70mm |
|
|
60T x 02 rùa |
5 |
Tải trọng khai thác |
|
5.1 |
Tàu khai thác |
|
|
|
Lt = 170m |
|
|
Bt = 24.9m |
|
|
Tc = 10.4m |
5.2 |
Tàu khai thác trên cầu chính |
|
|
|
q=4T/ m2 |
|
|
45T |
5.3 |
Tải trọng khai thác trên cầu dẫn |
|
|
|
q=4T/ m2 |
5.4 |
Điều kiện khai thác cầu tàu |
|
|
|
Vg ≤ 20m/ s (gió cấp 8). |
|
|
Vmax ≤2.11m/ s |
|
|
v≤0.11m/ s (góc cập tàu ≤ 10) |
2. Cầu cảng 5.000 DWT:
TT |
Nội dung |
Thông số |
1 |
Cầu chính |
|
|
|
40m |
|
|
15m |
|
|
+5.5m (hệ Hải đồ) |
|
|
- 6.2m (hệ Hải đồ) |
|
|
+4.31m (hệ Hải đồ) |
|
|
+1.57m (hệ Hải đồ) |
2 |
Cầu dẫn |
|
|
|
27.8m |
|
|
9.7m |
|
|
01 cầu |
|
|
+5.0m đến +5.5m (hệ Hải đồ) |
3 |
Trụ neo |
|
|
|
|
|
|
4.0x4.0x1.5m |
|
|
+5.0m (hệ Hải đồ) |
|
|
30T |
4 |
Tải trọng khai thác |
|
4.1 |
Tàu khai thác |
|
|
|
Lt = 80m |
|
|
Bt = 15m |
|
|
Tc = 6.5m |
4.2 |
Tàu khai thác trên cầu chính |
|
|
|
q=2T/ m2 |
|
|
40T |
4.3 |
Tải trọng khai thác trên cầu dẫn |
|
|
|
q=2T/ m2 |
4.4 |
Điều kiện khai thác cầu tàu |
|
|
|
Vg ≤ 20.7m/ s (gió cấp 8). |
|
|
Vmax ≤2.11m/ s |
|
|
V≤0.15m/ s (góc cập tàu ≤ 10°) |